Hoa hải quỳ cho vườn và nhà nghỉ: 25 giống và cây trồng kèm theo mô tả và hình ảnh
Nội dung
Mô tả thực vật của hải quỳ
Loài cây này còn được biết đến rộng rãi với tên gọi "hoa gió" hoặc "con gái của gió", đó là cách dịch từ tiếng Hy Lạp "Anemone". Hải quỳ là loài cây thân thảo lâu năm thuộc họ mao lương. Chúng được tìm thấy tự nhiên ở Bắc bán cầu, thuộc vùng ôn đới, nhưng không ưa nhiệt đới. Khoảng một chục giống đã thích nghi với cuộc sống phía trên Vòng Bắc Cực. Ở Nga, có hơn năm mươi loài.
Cây có hệ thống rễ khỏe, cho phép một số loài vươn dài tới 150 cm. Các nhà thực vật học mô tả cây trồng này như sau.
- Lá cây phân chia hoặc hình ngón tay. Lá có màu xanh lục hoặc xám, và ở hầu hết các loài được trồng, lá có màu bạc.
- Một số giống có hoa thị ở gốc.
- Hoa mọc thành chùm thành tán thưa, mặc dù hoa đơn độc cũng phổ biến. Màu sắc đa dạng từ hồng, trắng, xanh nhạt, xanh lam và đỏ.
- Các loài được trồng có dạng bán kép và kép; trong tự nhiên, hoa đối xứng và có từ 5 đến 20 cánh hoa.
- Sau khi ra hoa, cây sẽ tạo thành những quả mọng nhỏ hình hạt hoặc vẫn rỗng.

Hoa sinh trưởng theo kiểu sinh dưỡng. Chúng không chịu được mùa đông tốt, vì vậy tốt nhất nên che phủ hầu hết các cây khi thời tiết lạnh đến. Ở những vùng khí hậu đặc biệt lạnh, nên đào cây lên và bảo quản ở nhiệt độ trên 0 độ C.
Có những giống cây phát triển tốt trong bóng râm, trong khi những giống khác lại cần nhiều ánh sáng.
Giống như tất cả các loài khác trong họ Mao lương (Ranunculaceae), hải quỳ có độc. Hãy để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Phân loại theo loại thân rễ và thời kỳ ra hoa
Các giống hiện có được chia thành hai nhóm:
- Cây trồng.
- Được sử dụng trong việc tạo ra giống lai.
Một hệ thống phân loại đã được xây dựng cho cả hai loại, dựa trên hình dạng của hệ thống rễ và thời kỳ ra hoa của cây trồng. Hệ thống phân loại này bao gồm năm nhóm.
- Thân rễ ra hoa sớm. Chúng nở hoa vào mùa xuân, sau khi tuyết tan. Mùa sinh trưởng ngắn; nụ nhanh rụng, phần thân trên mặt đất khô héo. Hệ thống rễ dài và nhiều nhánh.
- Cây có củ. Chúng nở hoa muộn hơn một chút. Mùa sinh trưởng cũng ngắn, nhưng trong tất cả các giống, đây là giống đẹp nhất.
- Một giống cây mùa thu. Hoa bắt đầu nở vào cuối hè. Những cây thân rễ này phát triển rất cao. Hoa mọc thành chùm rủ xuống. Chúng dễ trồng và phát triển tốt khi được thay chậu đúng cách.
- Cây ra rễ con là loại dễ nhân giống nhất. Mùa sinh trưởng kéo dài suốt mùa, và rễ con dễ dàng được cấy ghép, hầu như không gây hại cho cây mẹ.
- Một loài hoa Bắc Mỹ. Ngoài Bắc Mỹ, các giống hoa thuộc lớp này cũng phổ biến ở Sakhalin và quần đảo Kuril. Hoa của loài hoa này rất đẹp và nở rất lâu, tuy hiếm khi được nhìn thấy.
Video "Các loại và giống hải quỳ"
Video này giới thiệu các loại hoa phổ biến trong làm vườn.
Các loài và giống phổ biến trong làm vườn
Chúng ta hãy cùng mô tả các loại hải quỳ thuộc các lớp khác nhau thường thấy ở Nga.
Altai
Có nguồn gốc từ rừng Altai, môi trường sống ưa thích của loài cây này là dưới bóng cây và đồng cỏ. Đây là loài cây được bảo vệ. Cây cao tới 15 cm. Hoa đơn, đường kính 4–5 cm, gồm 8–12 cánh hoa màu trắng, đôi khi có màu xanh lam hoặc hồng nhạt ở mặt ngoài. Lá hình bầu dục với mép lá có răng cưa.
Một giống cây cho mật. Hoa nở vào tháng 4-5. Nhựa cây có độc và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da. Trong y học dân gian, cây được dùng làm thuốc chống viêm, lợi tiểu và giảm đau.

Apennine
Vùng Balkan và Nam Âu được coi là quê hương của loài cây này. Cây bụi cao tới 15 cm. Lá mọc trên cuống lá dài, xẻ dọc đến tận gốc. Thân rễ khỏe, không bò lan. Thời gian ra hoa: Tháng 4–5. Hoa mọc riêng lẻ, màu xanh lam, đường kính 3 cm.
Chịu được sương giá (nhiệt độ xuống tới -23°C), cây có thể qua đông dưới đất. Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, cần có nơi trú ẩn.

Hồ Baikal
Trong tự nhiên, cây mọc ở Mông Cổ, Triều Tiên, Trung Quốc và Siberia. Cây cao tới 18–40 cm. Có hai loại lá:
- gần thân rễ trên cuống lá dài;
- trên thân - trên những cây ngắn.
Cụm hoa dài, mỗi cụm chứa tối đa ba hoa màu trắng. Đường kính: 3 cm. Thời gian ra hoa: Tháng 6–7.
Vesennikovaya
Một giống cây thân thấp, cao tới 20 cm. Hoa mọc thành từng cặp trên thân. Nụ hoa màu nâu, cánh hoa màu vàng. Đường kính hoa từ 1 đến 3 cm. Cây cần đất màu mỡ, mùn và ánh sáng gián tiếp.
Phân nhánh
Có nguồn gốc từ Nga. Được tìm thấy ở các vùng đầm lầy, đồng cỏ ngập nước và các lùm cây. Cây cao 40–80 cm. Tán lá xẻ dọc sắc nét, mặt dưới phủ một lớp lông tơ. Hoa nhỏ, màu trắng, đôi khi có màu đỏ ở mặt dưới cánh hoa. Hoa mọc thành từng cặp. Cuống hoa dài, đường kính hoa lên đến 3 cm. Thời gian nở hoa là tháng 7.
- Phân nhánh
- Vesennikovaya
- Hồ Baikal
lai
Giống hoa mùa thu hấp dẫn nhất, đúng như ý định của các nhà lai tạo. Phân loài có màu sắc rực rỡ với cụm hoa lớn, đơn hoặc bán kép.
Thân cây dài 60–120 cm. Tán lá hình thành vào mùa xuân và tồn tại cho đến khi sương giá. Hoa nở từ cuối hè đến cuối tháng Chín. Đường kính hoa 6 cm. Phần giữa màu vàng được bao quanh bởi các cánh hoa với nhiều sắc hồng khác nhau. Hệ thống rễ lan rộng và bò lan. Cây ưa bóng râm và cần được che chắn khi sương giá đầu tiên đến.

Trơn tru
Một giống hiếm, chỉ tìm thấy ở Viễn Đông. Cây mọc thấp, cao từ 6 đến 20 cm. Cây bụi chỉ cho một cặp cuống hoa. Nhị hoa to, bao quanh bởi những cánh hoa nhỏ màu trắng đường kính 2 cm. Hoa nở vào cuối tháng 4. Cây chỉ sinh sản bằng rễ.

Màu xanh da trời
Trong tự nhiên, cây mọc ở dãy núi Sayan và Tây Siberia. Cây cao tới 20 cm. Hoa nở vào giữa tháng 5 và kéo dài 2-3 tuần. Hoa màu trắng hoặc xanh lam, đường kính 1,5 cm. Bộ rễ bò lan.
Cây con mới mọc ngay lập tức bao phủ một diện tích lớn, nhưng được trồng thưa. Chúng ưa những nơi râm mát.

De Caen
Cao - lên đến 70 cm. Cụm hoa đơn, mọc riêng lẻ, có nhiều màu sắc khác nhau. Hoa nở trong một tháng hoặc hơn. Tỏa hương thơm dễ chịu. Dịu dàng, chịu được khí hậu khắc nghiệt. Hiếm khi bị bệnh và kháng côn trùng tấn công.

Tóc dài
Có nguồn gốc từ Siberia. Cây có kích thước trung bình, thân dài từ 12 đến 45 cm. Lá mọc trên cuống lá dài và phủ đầy lông. Lá càng thấp thì lông càng dài (do đó có tên gọi như vậy).
Cây bụi này cho ra tới 5 cụm hoa. Hoa có kích thước trung bình, đường kính 4 cm. Mùa hoa là tháng 5-6, kéo dài một tháng. Cánh hoa màu trắng, hình elip. Cây chịu hạn tốt. Cây phát triển tốt dưới ánh nắng mặt trời hoặc bóng râm một phần.
Dubravnaya
Loài hoa này được tìm thấy khắp các khu rừng rụng lá của Nga. Một số loài được trồng với nhiều màu sắc khác nhau đã được nhân giống để trồng trong vườn. Cây cao tới 20–30 cm. Hoa có màu trắng, đôi khi hơi xanh lục, hồng hoặc tím nhạt, có thể mọc đơn hoặc bán kép, đường kính khoảng 4 cm. Hoa nở vào mùa xuân, sau khi tuyết tan. Mùa hoa kéo dài một tháng: đến tháng 6, lá chuyển sang màu vàng và tàn vào giữa mùa hè.
Nhân giống bằng hạt (ít phổ biến hơn) hoặc bằng cách tách bụi (phổ biến hơn). Cây sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu ôn đới, không cầu kỳ. Trong vườn, cây mọc ở những nơi râm mát, và trong tự nhiên, dưới bóng cây. Cây ưa ẩm. Hệ thống rễ phân nhánh nhiều của cây cần được cắt tỉa thường xuyên để tránh lan rộng.
Hải quỳ Canada
Được nhập khẩu từ Bắc Mỹ, rễ cây phân nhánh mạnh mẽ của nó thúc đẩy sự hình thành chồi độc lập. Cây phát triển quanh năm.
Mùa hoa: Từ tháng 5 đến giữa hè. Trong thời tiết ấm áp, cây có thể nở hoa lần thứ hai vào mùa thu. Tán lá dài, hoa hình sao màu trắng, cao tới 60 cm. Hoa gồm năm cánh hoa màu trắng, với tâm màu vàng và đường kính 2,5–3 cm. Chịu được sương giá. Nếu được che chở trong mùa đông, cây có thể chịu được nhiệt độ xuống tới -34°C.
- người Canada
- Dubravnaya
- Tóc dài
Đã đăng quang
Giống hoa này vừa đẹp vừa thất thường. Nó được coi là một giống cây cảnh và đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận cùng kinh nghiệm. Nó thường được trồng để bán hoặc trang trí luống hoa. Các giống hoa vườn có thể cao tới 45 cm, nhưng ở vùng khí hậu ôn đới, chúng không vượt quá 20 cm. Chúng có hình dáng giống hoa anh túc, có thể là hoa đơn hoặc hoa kép, với nhiều màu sắc khác nhau. Tông màu của hoa là tươi sáng hoặc pastel, và cũng có các giống hoa hai màu. Đường kính hoa có thể lên tới 8 cm.
Cây ưa đất có pha chút vôi. Là loài bản địa của Địa Trung Hải, cây ưa ấm. Thường được trồng làm cây đồng cỏ. Cây cần nơi trú ẩn và đào củ để sống sót qua mùa đông.
Anemone coronaria và các loài tương tự, được đào lên vào mùa thu và trồng xuống đất vào mùa xuân, nở hoa muộn hơn nhiều trong các ngôi nhà mùa hè so với ngoài tự nhiên.

Leinzig
Tên gọi khác là Anemone Zeemanii. Loài hoa này được tạo ra bằng cách lai giữa giống mao lương và giống sồi. Hoa bắt đầu nở vào đầu mùa xuân. Hoa mọc riêng lẻ, màu vàng, đường kính 2 cm. Đến giữa mùa hè, thời kỳ ngủ đông rõ rệt bắt đầu.

Rừng
Được trồng vào thế kỷ 14, loài hoa này phát triển mạnh ở vùng khí hậu ôn đới và chịu được mùa đông khắc nghiệt. Hoa anh thảo cao 25–50 cm. Hoa lớn, đường kính 3–5 cm, màu trắng. Các giống hoa vườn có hoa kép lớn (lên đến 8 cm) đã được phát triển.
Cây phát triển tốt trong bóng râm một phần và ưa đất tơi xốp. Cây sinh trưởng nhanh, tạo thành những tán lá xanh rậm rạp. Cây trở thành một điểm nhấn tuyệt đẹp cho bất kỳ khu vườn nào vào cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6, nở hoa trong 2–3 tuần.
Hoa mao lương
Có nguồn gốc từ Nga. Cây mọc thấp, cao khoảng 25 cm so với mặt đất. Mùa hoa kéo dài hai tuần, bắt đầu từ tháng Năm. Hoa trông giống hoa mao lương, màu vàng, đường kính 1,5–3 cm. Các giống cây cảnh với lá kép màu tím đã được phát triển. Cây dễ trồng, phát triển tốt trên mọi loại đất. Hệ thống rễ bò lan phát triển mạnh mẽ.
Nó được sử dụng trong y học dân gian để chống bệnh gút, ho gà và rối loạn kinh nguyệt.
Nghệ thuật đá
Có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Cây bụi thấp, cao tới 30 cm. Rễ nhỏ gọn, lan rộng chậm. Cây không kén đất, phát triển tốt trên đất xấu. Cây chịu được gió và gió lùa. Cánh hoa màu trắng ở mặt trong và tím nhạt ở mặt ngoài. Mỗi cụm hoa có từ hai đến ba hoa. Hoa nở kéo dài khoảng một tháng.
- Nghệ thuật đá
- Hoa mao lương
- Rừng
Mềm
Chịu được sương giá. Thích những nơi sáng sủa, nhiều ánh sáng, nhưng chịu được bóng râm một phần. Chịu hạn. Cây thấp, cao không quá 5–15 cm. Hoa hình cúc nở vào mùa xuân, nở trong 2–3 tuần.
Nhiều loài hoa vườn có cánh hoa nhiều màu sắc khác nhau đã được phát triển. Phổ biến nhất là:
- Charmer, cánh hoa màu hồng đậm;
- Ngôi sao màu hồng, màu oải hương pha chút hồng;
- Sắc xanh, xanh dịu nhẹ;
- Radar, màu tím;
- Ngôi sao màu tím, hai tông màu - tâm màu trắng xung quanh là thạch anh tím.

Cây bụi quý tộc
Có nguồn gốc từ Bắc bán cầu, cây bụi này cao tới 12 cm. Tán lá và cụm hoa mọc ra từ củ. Lá được bao phủ bởi lông mịn và có hai tông màu: mặt ngoài màu xanh lục và mặt trong màu tím.
Hoa có đường kính 2 cm. Hoa bắt đầu nở vào giữa tháng 4 và kéo dài một tháng. Cánh hoa có màu xanh lam, tím nhạt, hồng và trắng. Trong tự nhiên, hoa nở tới bảy lần một năm; giống được trồng chỉ nở ba lần.

Hoa Pasque thông thường
Được biết đến rộng rãi với tên gọi "cỏ ngủ", loài cỏ này nổi bật với lớp lông tơ màu bạc trên bề mặt ngoài của cánh hoa. Những bụi cỏ này cao tới 15 cm.
Ra hoa vào năm thứ hai sau khi trồng. Hoa nở vào đầu mùa xuân, có màu xanh lam hoặc tím. Trong tự nhiên, cây ưa nắng, nhưng trong vườn, cây ưa bóng râm một phần. Cây nhân giống bằng hạt. Bộ rễ của cây rất mỏng manh. Nên che phủ rễ vào mùa đông.

Chùm tia
Trong môi trường sống tự nhiên, cây mọc ở vùng Kavkaz, Châu Âu và Bắc Mỹ. Cây cao khoảng 30–60 cm.
Hoa bắt đầu nở vào cuối tháng 5 và kéo dài 30 ngày. Có tới tám cụm hoa hình tán mọc trên bụi. Hoa nhỏ, đường kính 2,5 cm, màu trắng hoặc hồng tùy theo giống. Cây được nhân giống bằng phương pháp sinh dưỡng hoặc bằng hạt (trong trường hợp sau, phải mất 4-5 năm mới ra hoa). Cây ưa nắng và chịu lạnh tốt. Cần che chắn ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt.
Vườn
Cây thân thấp, cao từ 15 đến 30 cm. Hoa bắt đầu nở sau khi tuyết tan. Hoa có đường kính 5 cm. Cây được bao phủ bởi tán lá ren với nhiều sắc thái khác nhau tùy theo giống. Cây có thời kỳ ngủ đông rõ rệt; lá rụng vào giữa mùa hè và chỉ mọc lại vào mùa xuân. Cây không chịu được sương giá. Nên đào củ lên cho mùa đông hoặc dựng một nơi trú ẩn an toàn, ấm áp.
Udinskaya
Cây thấp, cao 10–20 cm. Cụm hoa mỏng, chỉ có thể mang một bông hoa duy nhất, đường kính 3 cm. Cánh hoa màu trắng. Hoa bắt đầu nở vào nửa cuối tháng 5 và kéo dài 20 ngày. Cây sinh sản dễ dàng thông qua hệ thống rễ.
- Udinskaya
- Vườn
- Chùm tia
Hồ Bắc
Trong tự nhiên, cây cao tới một mét rưỡi, trong khi cây lai trong vườn chỉ cao từ 50 cm đến 1 m. Tán lá màu xanh đậm, hoa nhỏ, đường kính 5–7 cm. Chúng có vẻ ngoài gọn gàng, đầy màu sắc. Chúng nở rộ từ đầu tháng 8 đến cuối tháng 9.
Các giống phổ biến:
- Kriemhilde – hoa bán kép, màu hồng tím, ưa bóng râm;
- Splendens – giống đỏ;
- September Charm – cao tới 1,2 m, nhập khẩu từ Anh. Hoa có màu hồng nhạt.

Nhật Bản
Là một giống cao, cây có thể cao tới 80 cm ngoài tự nhiên, trong khi các giống được lai tạo có chiều cao từ 70 đến 130 cm. Cũng có các giống lùn, khoảng 45 cm. Cây bắt đầu ra hoa vào mùa thu và kéo dài đến đợt sương giá đầu tiên. Lá có màu xanh xám, xẻ lông chim, và được bao phủ bởi các cụm hoa đơn hoặc bán kép với tông màu pastel. Màu sắc của cây rất đa dạng: trắng, đỏ, đỏ tía, và các màu khác.
Trong môi trường sống tự nhiên, giống cây này được coi là cây lâu năm, nhưng ở miền trung nước Nga, nó không chịu được nhiệt độ thấp. Cây ưa nắng. Việc trồng trọt dễ dàng, nhưng cần được chăm sóc kỹ lưỡng. Cây cần được che chắn vào mùa đông.

Hoa hải quỳ là loài hoa phù hợp với bất kỳ bối cảnh sân vườn nào. Những giống hoa đơn giản sẽ phù hợp nhất với người mới bắt đầu, trong khi những người làm vườn giàu kinh nghiệm hơn sẽ đánh giá cao những giống hoa đẹp nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao hơn. Hãy chọn những giống hoa phù hợp với sở thích của bạn.












