Toàn bộ sự thật về các đặc tính có lợi của đu đủ ngoại

Đu đủ có bán ở hầu hết các siêu thị, nhưng nhu cầu ở đây không cao. Trong khi đó, loại quả kỳ lạ này lại cực kỳ ngon và tốt cho sức khỏe. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về công dụng của đu đủ và cách chọn đúng loại.

Quả đu đủ trông như thế nào và mọc ở đâu?

Đu đủ, hay còn gọi là đu đủ, là một loài cây nhiệt đới, có quả chín trên thân cây. Cây đu đủ trông giống cây cọ: thân cây cao (3–10 m) thẳng, được bao phủ bởi lớp vỏ xơ cứng, và lá dài (khoảng 70 cm) mọc ra từ ngọn. Hoa mọc ở nách lá, sau đó phát triển thành quả lớn màu cam, dài 15–40 cm.

Đu đủ, hay đu đủ, là một loại cây nhiệt đới giống như cây thân gỗ.

Có hai loại đu đủ: đu đủ Mexico và đu đủ Hawaii. Các siêu thị chủ yếu có bán đu đủ Hawaii. Đây là loại đu đủ nhỏ (khoảng 500 g), hình quả lê, thịt quả màu hồng hoặc cam và hạt đen nhỏ bên trong. Đu đủ Mexico lớn hơn (lên đến 5 kg) và có thịt quả trắng hơn, nhiều dầu hơn.

Cây này được cho là có nguồn gốc từ miền nam Mexico và sau đó được trồng rộng rãi ở Bắc Mỹ. Nó được trồng thương mại ở nhiều nước nhiệt đới. Các đồn điền lớn nhất nằm ở Jamaica, Philippines, Thái Lan và Brazil.

Video: "Lợi ích và tác hại của đu đủ đối với cơ thể"

Video này sẽ cho bạn biết về lợi ích và tác hại của đu đủ đối với cơ thể con người.

Thành phần và hàm lượng calo

Mặc dù có vị ngọt, béo ngậy, đu đủ lại ít calo, trung bình chỉ 48 kcal/100 g, tùy theo giống. Phần cùi đu đủ chứa 88% nước và chứa nhiều chất xơ, carbohydrate (khoảng 10 g), axit hữu cơ và axit amin. Đu đủ có hàm lượng protein thấp, chỉ 0,6 g và chất béo chỉ 0,1 g.

Đu đủ giữ kỷ lục về hàm lượng carotene và vitamin C (68 mg), ngoài ra còn chứa vitamin PP, K, E và nhóm B. Trong số các khoáng chất, kali chiếm ưu thế (182 mg), cùng với magiê, canxi, phốt pho, natri, đồng, selen, sắt và kẽm. Enzym thực vật papain đặc biệt có giá trị trong quả.

Đu đủ có lợi ích gì cho cơ thể?

Điều đáng chú ý là hạt cũng như trái cây sấy khô và bảo quản cũng có những đặc tính có lợi.

Hạt đu đủ

Những hạt nhỏ màu đen, thường bị bỏ đi, chứa phenol và chất chống oxy hóa tự nhiên giúp ngăn ngừa khối u và viêm nhiễm. Chúng cũng chứa phần lớn papain. Khi xay, chúng có đặc tính diệt giun sán, loại bỏ độc tố và được biết đến với tác dụng chữa bệnh xơ gan. Hạt còn được chiết xuất thành tinh dầu thơm.

Trái cây sấy khô

Lợi ích của trái cây sấy khô là điều hiển nhiên. Chúng là nguồn cung cấp carbohydrate và một lượng lớn các vi chất dinh dưỡng. Mặc dù trái cây sấy khô tự nhiên có hàm lượng calo cao hơn trái cây tươi (327 kcal/100 g), nhưng nó cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng khác hơn đáng kể, đặc biệt là kali. Ăn thường xuyên có tác động tích cực đến tuyến tụy và tim, tăng cường mạch máu và bình thường hóa nhịp tim.

Đu đủ kẹo có tốt cho sức khỏe không?

Trái cây kẹo là những miếng trái cây được nấu trong siro rồi sấy khô. Chúng rất ngọt và không được coi là thực phẩm ăn kiêng, nhưng lại là nguồn năng lượng tốt cho bữa ăn nhẹ. Giá trị dinh dưỡng của chúng tương đương với trái cây tươi, đồng thời còn giúp tăng cường năng lượng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chúng có lợi cho bệnh thiếu máu, nhưng không được khuyến khích cho bệnh nhân tiểu đường.

Sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú

Trái cây chín là nguồn cung cấp vitamin tuyệt vời. Ăn trái cây chín sẽ ngăn ngừa thiếu máu, cải thiện tiêu hóa và sức khỏe làn da. Tốt nhất nên tránh ăn trái cây trong thời gian cho con bú, vì hàm lượng vitamin C cao có thể gây phát ban cho trẻ.

Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên ăn đu đủ chín. Quả chưa chín gây co bóp tử cung và có thể dẫn đến sảy thai. Ở các nước châu Á, phụ nữ sử dụng đu đủ như một biện pháp tránh thai và phá thai.

Lợi ích cho nam giới

Nhờ các chất chống oxy hóa có trong đu đủ, nó có thể có lợi cho tim. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung đu đủ vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể cải thiện chức năng tim và ngăn ngừa đau tim ở nam giới lớn tuổi. Đu đủ cũng được chứng minh là có tác dụng tích cực đến sự cân bằng nội tiết tố, giúp duy trì chức năng sinh sản và tình dục bình thường.

Tác hại và chống chỉ định sử dụng

Giống như bất kỳ loại thực phẩm nào, đu đủ có thể vừa có lợi vừa có hại. Trước hết, điều quan trọng là phải biết cách xác định độ chín của đu đủ, vì đu đủ chưa chín có chứa nhựa mủ (latex), ở dạng tinh khiết có thể gây ngộ độc và, ở phụ nữ mang thai, có thể gây chuyển dạ sớm.

Vì loại quả này rất lạ nên có thể gây dị ứng hoặc không dung nạp một số thành phần, đặc biệt là papain.

Không nên ăn đu đủ nếu bạn bị rối loạn đông máu vì nó làm loãng máu đáng kể.
Lời khuyên của tác giả

Trái cây sấy khô, trái cây kẹo chống chỉ định với người bị tiểu đường.

Công dụng chữa bệnh của đu đủ

Cùi đu đủ có tác dụng chữa bệnh trong các trường hợp sau.

Cùi đu đủ có tác dụng chữa bệnh

Đối với bệnh viêm khớp

Một loại enzyme đặc biệt, chymopapain, có trong tủy có tác dụng làm giảm đau và làm giảm các triệu chứng của bệnh.

Đối với các bệnh về đường tiêu hóa

Các enzyme trong trái cây giúp bình thường hóa độ axit dạ dày, loại bỏ chứng ợ nóng và thúc đẩy quá trình lành vết loét. Chất xơ đào thải độc tố và kích thích nhu động ruột, từ đó bình thường hóa quá trình tiêu hóa.

Dùng cho vết thương và vết cắt

Hạt xay chứa các chất kháng khuẩn giúp thúc đẩy quá trình chữa lành ngay cả vết thương có mủ. Nước ép đu đủ được dùng để điều trị bỏng, bệnh vẩy nến và phát ban da. Nó cũng làm giảm sưng do côn trùng cắn.

Trong trường hợp suy giảm thị lực

Phần cùi chứa nhiều caroten, có tác dụng cải thiện hoạt động của cơ mắt và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh thoái hóa võng mạc.

Đối với thoát vị đĩa đệm

Các chế phẩm làm từ chiết xuất trái cây có đặc tính độc đáo là phục hồi mô liên kết ở đĩa đệm.

Đu đủ được sử dụng như thế nào trong thẩm mỹ?

Đu đủ là thành phần có trong nhiều loại dầu gội và kem chống lão hóa.

Dành cho khuôn mặt

Nhờ axit và vitamin, phần cùi này làm sạch và phục hồi da hoàn hảo, chống khô da và mụn trứng cá. Mặt nạ với đất sét, dầu, kem hoặc sữa chua có tác dụng trẻ hóa. Mặt nạ mật ong được sử dụng để nuôi dưỡng làn da khô.

Dành cho tóc

Dầu đu đủ giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và trị gàu. Tinh dầu đu đủ có độ cô đặc cao nên không thể thoa trực tiếp lên tóc; nó chỉ được dùng trong mặt nạ, dầu xả và các liệu pháp chăm sóc da đầu.

Đối với cơ thể

Nước ép đu đủ được dùng để chà xát da sau khi nhổ lông nhằm làm chậm quá trình mọc lông không mong muốn. Chất tẩy tế bào chết được làm từ cùi và hạt đu đủ xay nhuyễn.

Đu đủ có thể được dùng để làm mặt nạ.

Cách chọn và bảo quản đu đủ

Bạn có thể chọn một loại trái cây chín trong siêu thị dựa trên những đặc điểm sau:

  • màu da đồng đều, vàng đậm hoặc cam;
  • bề mặt có tính đàn hồi;
  • quả có mùi thơm ngọt ngào;
  • Quả nhỏ ngọt hơn quả lớn.

Đu đủ chín được bảo quản ở nơi thoáng mát. Nếu đu đủ vẫn còn cứng, bạn có thể để chúng trong nhà vài ngày cùng với chuối - chúng sẽ chín nhanh hơn.

Cách gọt vỏ và ăn đu đủ

Đu đủ có thể được gọt vỏ như dưa: cắt đôi, bỏ lõi, gọt vỏ và thái lát. Nếu quả đặc biệt mọng nước, bạn có thể ăn bằng thìa, giống như ăn dưa hấu. Đối với món tráng miệng và salad, đu đủ được thái hạt lựu.

Đối với các món ăn lạ sử dụng trái cây xanh, phần thịt quả sẽ được nạo và nấu theo công thức.

Có thể làm gì từ đu đủ?

Ở các nước châu Á, nó được tiêu thụ như một loại rau hoặc trái cây. Quả chín được dùng để làm nhiều loại món tráng miệng, cocktail, đồ uống, salad, món ăn kèm, nước sốt và nước ướp. Quả xanh cứng và chua, nên được dùng trong các món ăn, chủ yếu là salad, sau khi nấu chín. Phần cùi thơm kết hợp tuyệt vời với thịt gà, hải sản và cá. Cư dân vùng nhiệt đới thường dùng nó vào bữa sáng, rưới thêm nước cốt chanh.

Đu đủ là loại trái cây nhiệt đới được xuất khẩu nhiều thứ tư trên thế giới. Điều này có nghĩa là nó có nhu cầu cao và được sử dụng đa dạng: làm món tráng miệng, chế biến các món thịt và cá, mặt nạ mỹ phẩm và cả trong điều trị. Đu đủ cũng được sử dụng trong công nghiệp. Ngoài việc chiết xuất mủ cao su để sản xuất cao su, chúng còn được sử dụng trong quá trình làm trong bia và sản xuất bột giặt.

Quả lê

Quả nho

Mâm xôi